Có 2 kết quả:
纖芯直徑 xiān xīn zhí jìng ㄒㄧㄢ ㄒㄧㄣ ㄓˊ ㄐㄧㄥˋ • 纤芯直径 xiān xīn zhí jìng ㄒㄧㄢ ㄒㄧㄣ ㄓˊ ㄐㄧㄥˋ
xiān xīn zhí jìng ㄒㄧㄢ ㄒㄧㄣ ㄓˊ ㄐㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
core diameter (of a fiber)
Bình luận 0
xiān xīn zhí jìng ㄒㄧㄢ ㄒㄧㄣ ㄓˊ ㄐㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
core diameter (of a fiber)
Bình luận 0